--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wash-hand basin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoán cải
:
Turn over a new leaf, reform, give up one's bad ways for a good life
+
gội
:
to washgội đầuto shampoo one's hair
+
bồ câu
:
Pigeon, dovemắt bồ câudove-eyed
+
gốc tử
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Naative country
+
ót ét
:
Crind, grate, creakCánh cửa ót étThe door grated on its hinges